VIETNAMESE
mức độ nghiêm trọng
sự tàn nhẫn
ENGLISH
severity
/sɪˈvɛrɪti/
cruelty
Mức độ nghiêm trọng là thang đo độ nghiêm trọng của một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Ngay cả các bác sĩ cũng bị sốc trước mức độ nghiêm trọng của vết thương của anh ta.
Even the doctors were shocked by the severity of his injuries.
2.
Nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của cháy nắng phụ thuộc vào màu da tự nhiên của cơ thể.
The risk and severity of sunburn depend on the body's natural skin colour.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như severity, cruelty, brutality nha!
- severity (mức độ nghiêm trọng): Even the doctors were shocked by the severity of his injuries. (Ngay cả các bác sĩ cũng bị sốc trước mức độ nghiêm trọng của vết thương của anh ta.)
- cruelty (mức độ độc ác, tàn nhẫn): Time is not cruelty. Just for it we are too fragile. (Thời gian không phải là sự ác độc. Chỉ vì nó mà chúng ta quá mong manh.)
- brutality (mức độ tàn bạo): The brutality of the crime has appalled the public. (Mức độ tàn bạo của tội ác đã khiến dư luận kinh hoàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết