VIETNAMESE

môn thủ công

word

ENGLISH

craft course

  
NOUN

/kræft kɔrs/

Môn thủ công, kĩ thuật là một môn học cần sự khéo léo của các em học sinh tiểu học, tạo ra làm ra một vật dụng đơn giản nào đó bằng giấy hoặc các vật liệu thô sơ khác.

Ví dụ

1.

Em gái tôi vừa đạt điểm A cho môn thủ công với chú chim bằng giấy của em ấy.

My little sister just got an A plus for her paper bird in craft course.

2.

Môn thủ công chắc chắn không phải là môn yêu thích của tôi.

Craft course is definitely not my favorite subject.

Ghi chú

Craft Course là một từ vựng thuộc lĩnh vực môn thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Artisan Skills - Kỹ năng thủ công Ví dụ: Craft courses teach students various artisan skills like pottery, woodworking, and knitting. (Các khóa học thủ công dạy học sinh các kỹ năng thủ công như làm gốm, mộc, và đan len.)

check Handicrafts - Nghề thủ công Ví dụ: Students in craft courses often learn about traditional handicrafts from different cultures. (Học sinh trong các khóa học thủ công thường học về các nghề thủ công truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.)

check DIY (Do-It-Yourself) - Làm đồ thủ công Ví dụ: Craft courses can include DIY projects where students create their own decorations or gifts. (Các khóa học thủ công có thể bao gồm các dự án DIY, nơi học sinh tự tạo ra trang trí hoặc quà tặng.)