VIETNAMESE

định ngữ

ENGLISH

qualifier

  
NOUN

/ˈkwɑləˌfaɪər/

adjunct

Định ngữ là một loại từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ trong câu. Định ngữ thường đặt sau danh từ và giúp cung cấp thông tin cụ thể, mô tả tính chất, tình trạng, hoặc quan hệ của danh từ đó.

Ví dụ

1.

Định ngữ là một trong năm thành phần chính của cấu trúc câu.

The qualifier is one of the five main components of sentences structure.

2.

Trong câu, "Tôi chưa bao giờ làm điều gì như thế." "Chưa bao giờ" là định ngữ.

In a sentence, "I have never done such a thing." "Never" is an qualifier.

Ghi chú

Các loại định ngữ:

- qualifiers of quantity (định ngữ số lượng): some, most, all, none, etc.

- qualifiers of time (định ngữ thời gian): occasionally, sometimes, now and again, usually, always, never, etc.

- qualifiers of certainty (định ngữ về sự chắc chắn): I guess, I think, I know, I am absolutely certain, etc.

- qualifiers of possibility (định ngữ khả năng): could, may, likely, possible, probable, etc.

- qualifiers of necessity (định ngữ về sự cần thiết): must, should, ought, required, have to, etc.

- qualifiers of relative quality (định ngữ về chất lượng tương đối): best, worst, finest, sharpest, heaviest, etc.