VIETNAMESE

mặt trời

thái dương

ENGLISH

sun

  
NOUN

/sʌn/

Mặt Trời là ngôi sao ở trung tâm Hệ Mặt Trời, chiếm khoảng 99,86% khối lượng của Hệ Mặt Trời.

Ví dụ

1.

Mặt trời mọc ở phía đông.

The sun rises in the east.

2.

Mặt Trời chiếu sáng.

The sun shines bright.

Ghi chú

Các hành tinh (planet) trong hệ mặt trời (solar system) theo thứ tự gần mặt trời (sun) nhất là:

- Sao Thuỷ: Mercury

- Sao Kim: Venus

- Trái đất: Earth

- Sao Hỏa: Mars

- Sao Mộc: Jupiter

- Sao Thổ: Saturn

- Sao Thiên Vương: Uranus

- Sao Hải Vương: Neptune