VIETNAMESE

mặt trời

thái dương

word

ENGLISH

sun

  
NOUN

/sʌn/

Mặt Trời là ngôi sao ở trung tâm Hệ Mặt Trời, chiếm khoảng 99,86% khối lượng của Hệ Mặt Trời.

Ví dụ

1.

Mặt trời mọc ở phía đông.

The sun rises in the east.

2.

Mặt Trời chiếu sáng.

The sun shines bright.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sun khi nói hoặc viết nhé!

check Bright sun – Mặt trời chói chang Ví dụ: We had to wear sunglasses because of the bright sun. (Chúng tôi phải đeo kính râm vì mặt trời chói chang.)

check Rising sun – Mặt trời mọc Ví dụ: The rising sun painted the sky in shades of orange and pink. (Mặt trời mọc tô điểm bầu trời bằng những sắc cam và hồng.)

check Blazing sun – Mặt trời gay gắt Ví dụ: The blazing sun made it difficult to walk outside. (Mặt trời gay gắt khiến việc đi ra ngoài trở nên khó khăn.)