VIETNAMESE

tranh chân dung

chân dung

word

ENGLISH

portrait painting

  
NOUN

/ˈpɔrtrət ˈpeɪntɪŋ/

portrait

Tranh chân dung là một loại hình nghệ thuật truyền thống trong đó nghệ sĩ sử dụng các phương pháp họa sơn, vẽ, hay chạm khắc để tạo ra một bức tranh, bức tượng hoặc hình ảnh khác mô tả một người cụ thể.

Ví dụ

1.

Tranh chân dung là một thể loại trong hội họa, trong đó mục đích là để thể hiện một con người cụ thể.

Portrait painting is a genre in painting in which the purpose is to represent a specific person.

2.

Tranh chân dung được biết đến tương đối sớm trong thời kỳ thuộc địa, chủ yếu là của các phó sứ và tổng giám mục.

Portrait painting was known relatively early in the colonial period, mostly of viceroys and archbishops.

Ghi chú

Portrait painting là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hội Họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Realistic portrait – Tranh chân dung hiện thực Ví dụ: A realistic portrait captures the finest details of the subject. (Tranh chân dung hiện thực tái hiện các chi tiết tinh tế của nhân vật.)

check Self-portrait – Tranh tự họa Ví dụ: Van Gogh’s self-portrait is one of the most famous in art history. (Tranh tự họa của Van Gogh là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất trong lịch sử nghệ thuật.)

check Stylized portrait – Tranh chân dung cách điệu Ví dụ: Picasso’s stylized portraits often feature exaggerated facial features. (Tranh chân dung cách điệu của Picasso thường có đặc điểm khuôn mặt phóng đại.)

check Charcoal portrait – Tranh chân dung vẽ bằng than chì Ví dụ: Many artists create charcoal portraits for dramatic effects. (Nhiều nghệ sĩ tạo ra tranh chân dung than chì để tăng hiệu ứng kịch tính.)