VIETNAMESE

đường hóa học

chất tạo ngọt tổng hợp

ENGLISH

artificial sweetener

  
NOUN

/ˌɑrtəˈfɪʃəl ˈswitənər/

sugar substitute

Đường hóa học, còn được gọi là chất thay thế đường, là các chất được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Đường hóa học thường có một hương vị ngọt tương tự như đường, nhưng ít hoặc không chứa calo.

Ví dụ

1.

Bánh này có thành phần đường hóa học.

This cake has ingredients including artificial sweetener in it.

2.

Đường hóa học là một loại chất không có trong tự nhiên.

Artificial sweetener is a type of substance that is not found in nature.

Ghi chú

Dưới đây là một số cụm từ hay được sử dụng trong IELTS Writing liên quan đến "Sugar":

1. Sugar consumption: Sự tiêu thụ đường

2. Sugar addiction: Nghiện đường

3. Excessive sugar intake: Lượng đường tiêu thụ quá mức

4. Sugar-related health issues: Vấn đề sức khỏe (do tiêu thụ đường)

5. High sugar content: Hàm lượng đường cao

6. Sugar substitutes: Chất thay thế đường

7. Sugar tax: Thuế đường

8. Reduce sugar intake: Giảm lượng đường tiêu thụ

9. Sugar-free products: Sản phẩm không đường

10. Sugar industry: Ngành công nghiệp đường

Để làm bài viết IELTS Writing chất lượng, hãy chú ý sử dụng các cụm từ này một cách logic và phù hợp với ngữ cảnh. Hãy cân nhắc kỹ về cách sắp xếp ý kiến, luận điểm và sử dụng các cụm từ này một cách linh hoạt và tự nhiên để tăng điểm cho bài viết của bạn.