VIETNAMESE

nguồn điện

ENGLISH

power source

  
NOUN

/ˈpaʊə sɔːs/

outlet

Nguồn điện là vật có khả năng cung cấp dòng điện cho các dụng cụ điện hoạt động.

Ví dụ

1.

Các tấm pin mặt trời trên mái nhà đóng vai trò là nguồn điện chính cho cabin không nối lưới.

The solar panels on the roof serve as a primary power source for the off-grid cabin.

2.

Máy phát điện dự phòng phục vụ như một nguồn năng lượng thay thế trong trường hợp mất điện.

The backup generator serves as an alternative power source in case of a power outage.

Ghi chú

Các loại nguồn điện (power source) thường thấy là:

- linear: nguồn điện tuyến tính

- switched: nguồn điện chuyển mạch

- battery-based: nguồn điện pin