VIETNAMESE

khăn quàng đỏ

ENGLISH

red scarf

  
NOUN

/rɛd skɑrf/

Khăn quàng đỏ là biểu tượng và đồng phục của đội viên Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh cũng như một số tổ chức thiếu niên ở tại những nước cộng sản.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đeo khăn quàng đỏ với niềm tự hào.

We wear our red scarves with pride.

2.

Ai quên đeo khăn quàng đỏ thì sẽ phải đóng tiền phạt.

Anyone who forgets to wear a red scarf will have to pay a fine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của scarf nhé! - Scarf (n): Một mảng vải dài thường được đeo xung quanh cổ để giữ ấm hoặc để trang điểm. Ví dụ: She wrapped a colorful scarf around her neck to stay warm in the cold weather. (Cô quàng chiếc khăn nhiều màu sắc quanh cổ để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá.) - Scarf (v): Ăn một cách nhanh chóng hoặc thậm chí thụ động, thường trong tình huống không có nhiều thời gian. Ví dụ: He had to scarf down his lunch in 5 minutes before the meeting started. (Anh ấy phải ăn hết bữa trưa của mình trong 5 phút trước khi cuộc họp bắt đầu.) - Scarf (nghĩa vùng miền, chủ yếu ở Anh): Một loại thực phẩm nhanh, thường bao gồm một miếng thịt nướng hoặc cá viên bọc trong bánh mì. Ví dụ: I ordered a bacon and egg scarf for breakfast at the café. (Tôi gọi món thịt xông khói và trứng cho bữa sáng ở quán cà phê.)