VIETNAMESE

màu xanh dương

xanh da trời

word

ENGLISH

blue

  
NOUN

/blu/

azure

Màu xanh dương là một màu sắc trong bảng màu, thường được mô tả là sắc màu xanh nhạt có hơi tím, giống như màu của bầu trời vào một ngày trong veo. Màu xanh dương là màu sắc phổ biến trong thiên nhiên, được sử dụng để miêu tả màu sắc của biển, sông và bầu trời.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ đã sử dụng sự pha trộn giữa màu xanh da trời và trắng để tạo ra một bức tranh phong cảnh thanh bình.

The artist used a mix of blue and white to create a serene landscape painting.

2.

Nước biển lấp lánh với các sắc thái của màu xanh da trời và màu xanh lá cây.

The ocean water sparkled with shades of blue and green.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ blue nhé!

Once in a blue moon – Hiếm khi xảy ra Ví dụ: I see my old classmates once in a blue moon. (Tôi hiếm khi gặp lại bạn học cũ.)

Feel blue – Cảm thấy buồn bã Ví dụ: He’s been feeling blue since he lost his job. (Anh ấy đã cảm thấy buồn bã từ khi mất việc.)

Out of the blue – Bất ngờ, không báo trước Ví dụ: She called me out of the blue after years of no contact. (Cô ấy gọi cho tôi bất ngờ sau nhiều năm không liên lạc.)

Talk a blue streak – Nói rất nhanh, nói liên tục Ví dụ: She was so excited that she talked a blue streak. (Cô ấy quá phấn khích đến mức nói liên tục không ngừng.)