VIETNAMESE

hợp chất

word

ENGLISH

compound

  
NOUN

/ˈkɑmpaʊnd/

Hợp chất (trong hóa học) là 1 chất được cấu tạo bởi từ 2 nguyên tố khác loại trở lên, với tỷ lệ thành phần cố định và trật tự nhất định.

Ví dụ

1.

Muối là hợp chất của natri và clo.

Salt is a compound of sodium and chlorine.

2.

Nước là một hợp chất được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.

Water is a compound made up of two hydrogen atoms and one oxygen atom.

Ghi chú

Compound là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của compound nhé!

Nghĩa 1: Hợp chất hóa học Ví dụ: Water is a compound made of hydrogen and oxygen. (Nước là một hợp chất được tạo thành từ hydro và oxy.)

Nghĩa 2: Một khu vực có nhiều tòa nhà Ví dụ: The embassy has a large compound with multiple buildings. (Đại sứ quán có một khuôn viên rộng với nhiều tòa nhà.)

Nghĩa 3: Một từ ghép Ví dụ: Sunflower is a compound word combining sun and flower. (“Sunflower” là một từ ghép kết hợp giữa sun và flower.)

Nghĩa 4: Làm tình huống tồi tệ hơn Ví dụ: His poor decisions only compounded the problem. (Những quyết định sai lầm của anh ấy chỉ làm vấn đề trầm trọng hơn.)