VIETNAMESE

bao cấp

cấp tiền

ENGLISH

subsidize

  
VERB

/ˈsʌbsɪˌdaɪz/

fund, finance, endow

Bao cấp là cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc các nguồn lực khác từ phía chính phủ hoặc tổ chức định chế cho một cá nhân, một tổ chức hoặc một ngành công nghiệp nhằm giúp đỡ, thúc đẩy và bảo vệ hoạt động của họ.

Ví dụ

1.

Chương trình việc làm được hỗ trợ bao cấp cho người sử dụng lao động để họ có thể trả cho nhân viên mức lương phù hợp với công việc.

The supported employment programme subsidises employers so they can pay staff the going rate for the job.

2.

Chính phủ trợ cấp nhà ở cho những gia đình có thu nhập thấp.

The government subsidizes housing for low-income families.

Ghi chú

Một số synonyms của subsidize:

- sponsor (tài trợ): Joe is being sponsored by his church.

(Joe đang được tài trợ bởi nhà thờ của anh ta.)

- endow (cấp tiền): The wealthy couple endowed a new building of the hospital.

(Cặp vợ chồng giàu có đã tài trợ một tòa nhà mới cho bệnh viện.)