VIETNAMESE

năm học

học kỳ

ENGLISH

school year

  
NOUN

/skul jɪr/

semester, term, academic year

Năm học chỉ thời gian học ở trường trong một năm.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang cố gắng để đạt điểm tốt trong năm học này.

He's trying to get good grades this school year.

2.

Có ba học kỳ trong một năm học.

There are three terms in a school year.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!

- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester): We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)

- session (buổi, phiên): A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)

- course (khóa học): This course is having a great discount option. (Khóa học này đang giảm giá.)

- class, class period (giờ học, tiết học): What class period you found the most interesting? (Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)

- school year (năm học, niên khóa): The new school year is beginning. (Năm học mới đang bắt đầu.)