VIETNAMESE
năm học
học kỳ
ENGLISH
school year
/skul jɪr/
semester, term, academic year
Năm học chỉ thời gian học ở trường trong một năm.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang cố gắng để đạt điểm tốt trong năm học này.
He's trying to get good grades this school year.
2.
Có ba học kỳ trong một năm học.
There are three terms in a school year.
Ghi chú
School Year thuộc lĩnh vực giáo dục và lịch trình giảng dạy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
First semester - Học kỳ đầu tiên
Ví dụ:
The first semester usually starts in September.
(Học kỳ đầu tiên thường bắt đầu vào tháng 9.)
Final exams - Kỳ thi cuối năm
Ví dụ:
Final exams mark the end of the school year.
(Kỳ thi cuối năm đánh dấu kết thúc năm học.)
Two-semester system - Hệ thống hai học kỳ
Ví dụ:
Many countries divide the school year into a two-semester system.
(Nhiều quốc gia chia năm học thành hai học kỳ.)
Three-term system - Hệ thống ba học kỳ
Ví dụ:
Some schools operate on a three-term system academic year.
(Một số trường hoạt động theo hệ thống ba học kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết