VIETNAMESE

trường dân tộc nội trú

Trường phổ thông dân tộc nội trú

word

ENGLISH

boarding school for ethnic minority students

  
NOUN

/ˈbɔːdɪŋ skuːl fɔːr ˈɛθnɪk maɪˈnɒrəti ˈstjuːdənts/

Ethnic Minority Boarding School

Trường dân tộc nội trú là trong trường có một khu dành cho các em học sinh, sinh viên thuộc dân tộc thiểu số, ít người học tập và sinh sống.

Ví dụ

1.

Học sinh tại trường dân tộc nội trú có cơ hội phát triển mối quan hệ bền chặt và hiểu biết văn hóa thông qua chia sẻ kinh nghiệm và giao lưu văn hóa.

Students at the boarding school for ethnic minority students have the opportunity to develop strong bonds and cultural understanding through shared experiences and cultural exchanges.

2.

Trường dân tộc nội trú thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc, giúp học sinh tôn vinh bản sắc văn hóa của mình đồng thời xây dựng mối quan hệ với bạn bè từ nhiều nguồn gốc khác nhau.

The boarding school for ethnic minority students promotes cultural diversity and fosters a sense of belonging, helping students celebrate their cultural identity while building connections with peers from various backgrounds.

Ghi chú

Boarding School for Ethnic Minority Students là một loại hình trường học đặc biệt thuộc lĩnh vực Giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan nhé!

check Ethnic minority - Dân tộc thiểu số Ví dụ: The school provides education for students from various ethnic minority groups in the region. (Trường học cung cấp giáo dục cho học sinh từ nhiều nhóm dân tộc thiểu số khác nhau trong khu vực.)

check Boarding school - Trường nội trú Ví dụ: Living in a boarding school helps students focus on their studies without distractions. (Sống trong trường nội trú giúp học sinh tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng.)

check Cultural preservation - Bảo tồn văn hóa Ví dụ: The school also teaches traditional crafts and music to help with cultural preservation. (Trường cũng dạy các nghề thủ công và âm nhạc truyền thống để giúp bảo tồn văn hóa.)

check Community development - Phát triển cộng đồng Ví dụ: Graduates often return to support community development. (Sinh viên tốt nghiệp thường trở về để hỗ trợ phát triển cộng đồng.)

check Equal opportunity - Cơ hội bình đẳng Ví dụ: The school aims to provide equal opportunity for disadvantaged students. (Trường hướng đến việc cung cấp cơ hội bình đẳng cho học sinh khó khăn.)