VIETNAMESE

trước Công nguyên

ENGLISH

Before the Common Era

  
NOUN

/bɪˈfɔr ðə ˈkɑmən ˈɛrə/

BCE/B.C (Before Christ)

Trước Công nguyên là một thuật ngữ được sử dụng để đề cập đến khoảng thời gian trước khi năm 0 trong lịch Công nguyên.

Ví dụ

1.

Vào khoảng đầu thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, khu định cư đã được mở rộng đáng kể.

Around the beginning of the first century BCE, the settlement was considerably enlarged.

2.

Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra bằng chứng cho thấy rượu vang đã được sản xuất ở Ý từ thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên.

Archeologists have discovered evidence that wines have been created in Italy since the 8th century BCE.

Ghi chú

Một số tên gọi thường được sử dụng để chỉ trước Công nguyên và sau Công nguyên trong tiếng Anh, cùng với định nghĩa tương ứng:

- Before Christ (BC): Sử dụng để chỉ thời gian trước khi Giêsu Kitô ra đời. Ví dụ: 500 BC (500 trước Công nguyên) nghĩa là 500 năm trước khi Giêsu Kitô ra đời.

- BCE (Before Common Era): Là một cách thay thế cho "Before Christ" và có ý nghĩa tương tự, được sử dụng để tránh sự kết hợp giữa tôn giáo và lịch sử trong các văn bản không tôn giáo.

- Anno Domini (AD): Sử dụng để chỉ thời gian sau khi Giêsu Kitô ra đời. Ví dụ: 200 AD (200 sau Công nguyên) nghĩa là 200 năm sau khi Giêsu Kitô ra đời.

- Common Era (CE): Là một cách thay thế cho "Anno Domini" và có ý nghĩa tương tự, được sử dụng để tránh sự kết hợp giữa tôn giáo và lịch sử trong các văn bản không tôn giáo.