VIETNAMESE
độ ph
ENGLISH
pH
/ˈpiˈeɪʧ/
Độ pH là một đại lượng đo lường tính axit-bazơ của một dung dịch. pH đo lường nồng độ ion hydrogen (H+) trong một dung dịch và được sử dụng để xác định mức độ axit hoặc bazơ của nó. Giá trị pH có thang đo từ 0 đến 14.
Ví dụ
1.
Độ pH của đất là rất quan trọng để xác định sự phù hợp của nó đối với các loại cây trồng khác nhau.
The pH of the soil is crucial for determining its suitability for different types of plants.
2.
Điều quan trọng là phải theo dõi độ pH của nước bể bơi để duy trì khả năng khử trùng thích hợp và ngăn chặn sự phát triển của tảo.
It is important to monitor the pH of swimming pool water to maintain proper disinfection and prevent algae growth.
Ghi chú
pH là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acidic solution – Dung dịch có tính axit
Ví dụ:
Lemon juice has an acidic pH of around 2.
(Nước chanh có độ pH có tính axit, khoảng 2.)
Alkaline solution – Dung dịch kiềm
Ví dụ:
Soap is an alkaline solution with a pH above 7.
(Xà phòng là một dung dịch kiềm, có độ pH trên 7.)
Neutral pH – Độ pH trung tính
Ví dụ:
Pure water has a neutral pH of 7.
(Nước tinh khiết có độ pH trung tính là 7.)
pH indicator – Chỉ thị pH
Ví dụ:
Litmus paper is a common pH indicator used in laboratories.
(Giấy quỳ là một chỉ thị pH phổ biến được sử dụng trong phòng thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết