VIETNAMESE

hóa học

môn hoá

ENGLISH

chemistry

  
NOUN

/ˈkɛməstri/

Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử.

Ví dụ

1.

Cô ấy học hóa học và vật lý tại trường đại học.

She studied chemistry and physics at college.

2.

Hóa học lý thuyết dễ hơn hóa học phân tích.

Theoretical chemistry is easier than analytical chemistry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những ý nghĩa khác nhau của từ "chemistry" nhé:

1. Chemistry (Hóa học): Ngành khoa học nghiên cứu về các chất, cấu trúc, tính chất, và các phản ứng hóa học của chúng.

Ví dụ: She is studying chemistry at the university and wants to become a pharmacist. (Cô ấy đang học ngành hóa học tại đại học và muốn trở thành dược sĩ.)

2. Chemistry (Phản ứng hóa học): Các quá trình hóa học xảy ra giữa các chất khi chúng phản ứng với nhau.

Ví dụ: The chemistry between the two substances resulted in a bright blue color. (Phản ứng hóa học giữa hai chất đã tạo ra màu xanh sáng.)

3. Chemistry (Sự tương tác giữa người với người): Sự kết nối hoặc tương tác tự nhiên và tốt đẹp giữa hai hoặc nhiều người, thường liên quan đến cảm xúc hoặc mối quan hệ cá nhân.

Ví dụ: The chemistry between the actors made the movie very enjoyable. (Sự hòa hợp giữa các diễn viên đã khiến bộ phim trở nên rất thú vị.)