VIETNAMESE

tái thiết

thiết lập lại

ENGLISH

reconstruct

  
VERB

/ˌrikənˈstrʌkt/

rebuild

Tái thiết là cơ cấu lại, thiết lập lại.

Ví dụ

1.

Chính phủ thời hậu chiến có nhiệm vụ quan trọng là tái thiết thành phố.

The post-war government had the enormous task of reconstructing the city.

2.

Thủ tướng Anh Boris Johnson cho biết các nước phương Tây sẽ xây dựng Kế hoạch Marshall nhằm phục vụ mục đích tái thiết Ukraine.

British Prime Minister Boris Johnson said that Western countries would develop a Marshall Plan in order to reconstruct Ukraine.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt reconstruct và restructure nhé!

- Reconstruct (tái thiết) ám chỉ quá trình tái tạo hoặc khôi phục lại cái gì đó đã bị hủy hoại hoặc phá vỡ. Đây là quá trình tổ chức và xây dựng lại từng phần thành một tổng thể mới, thường sau khi xảy ra thảm họa hoặc tình huống khó khăn. Ví dụ: The government plans to reconstruct the city after the devastating earthquake. (Chính phủ định kế hoạch tái thiết thành phố sau trận động đất kinh hoàng.)

- Restructure (cải cách, tổ chức lại) ám chỉ việc thay đổi cấu trúc, tổ chức hoặc hình thức của một hệ thống, tổ chức hoặc doanh nghiệp để tăng cường hiệu quả hoạt động và thích nghi với thay đổi trong môi trường hoặc mục tiêu. Ví dụ: The company is planning to restructure its departments in order to streamline operations and reduce costs. (Công ty đang lên kế hoạch tổ chức lại các bộ phận để tối ưu hóa hoạt động và giảm chi phí.)