VIETNAMESE

bề dày lịch sử

ENGLISH

depth of history

  
NOUN

/dɛpθ ʌv ˈhɪstəri/

Bề dày lịch sử là sự tích lũy và đa dạng của các sự kiện, diễn biến và di sản lịch sử trong một quốc gia, vùng đất, hoặc một nền văn hóa cụ thể

Ví dụ

1.

Những khám phá khảo cổ học trong khu vực đã tiết lộ sự bất ngờ về bề dày lịch sử, với những hiện vật có niên đại hàng ngàn năm, mang đến những thông tin quý giá về các nền văn minh cổ đại.

The archaeological discoveries in the region revealed the astonishing depth of history, with artifacts dating back thousands of years, providing valuable insights into ancient civilizations.

2.

(Rome là một thành phố khiến du khách say mê với sự bề dày lịch sử, từ những di tích cổ đại như Colosseum đến những tác phẩm kiệt tác thời Phục hưng như Bức tranh Trần thế thứ của Michelangelo.)

Rome is a city that fascinates visitors with its depth of history, from ancient ruins like the Colosseum to Renaissance masterpieces like the Sistine Chapel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về word family của từ history nhé!

- historical (adj): thuộc về lịch sử Ví dụ: The museum is filled with historical artifacts. (Bảo tàng đầy những hiện vật lịch sử.)

- historically (adv): về mặt lịch sử Ví dụ: The city has historically been an important trade center. (Thành phố này từ lâu đã là trung tâm thương mại quan trọng.)

- historian (n): nhà sử học Ví dụ: The historian studied ancient civilizations. (Nhà sử học nghiên cứu về các nền văn minh cổ.)

- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử Ví dụ: The building is a historic landmark. (Tòa nhà này là một di tích lịch sử.)