VIETNAMESE

v/v

về việc

ENGLISH

re:

  
PREPOSITION

/ri:/

regarding

V/v là từ viết tắt của từ "về việc", thường được sử dụng trong thư từ hoặc tài liệu bằng văn bản để chỉ ra rằng nội dung của tin nhắn hoặc tài liệu liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Re: Meeting Rescheduling Request.

V/v: Yêu cầu đổi lịch họp.

2.

Re: Email của bạn về thời hạn dự án.

Re: Your Email Regarding the Project Deadline.

Ghi chú

Một số từ viết tắt thường được sử dụng trong email và tin nhắn bao gồm:

- FYI - viết tắt của "For Your Information" (để bạn biết)

Ví dụ: FYI, the report has been sent to the client. (Để bạn biết, báo cáo đã được gửi cho khách hàng.)

- ASAP - viết tắt của "As Soon As Possible" (càng sớm càng tốt)

Ví dụ: Please send me the updated file ASAP. (Vui lòng gửi cho tôi file đã được cập nhật càng sớm càng tốt.)

- RSVP - viết tắt của "Répondez s'il vous plaît" (vui lòng trả lời)

Ví dụ: Kindly RSVP by Friday if you will be attending the event. (Vui lòng trả lời trước thứ Sáu nếu bạn sẽ tham dự sự kiện.)