VIETNAMESE

ngày nhập học

word

ENGLISH

admission day

  
NOUN

/ædˈmɪʃən deɪ/

Ngày nhập học là ngày vào học được trường thông báo trước cho sinh viên khi nhập học.

Ví dụ

1.

Ngày mai sẽ là ngày nhập học của bé em nhà tớ.

Tomorrow will be my brother's admission day.

2.

Đừng quá lo lắng về ngày nhập học, con sẽ ổn thôi.

Don't get too nervous about the admission day, you will be just fine.

Ghi chú

Admission Day (Ngày nhập học) là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và tuyển sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!

check Registration - Đăng ký nhập học Ví dụ: Students must complete registration procedures before admission day. (Học sinh cần hoàn tất thủ tục đăng ký trước ngày nhập học.)

check Orientation - Buổi định hướng Ví dụ: Many schools hold an orientation session to introduce students to their new environment. (Nhiều trường tổ chức buổi định hướng để giới thiệu về trường lớp.)

check Campus tour - Tham quan trường học Ví dụ: Students and parents are often invited for a campus tour. (Học sinh và phụ huynh thường được mời tham quan khuôn viên trường.)