VIETNAMESE

tia cực tím

ENGLISH

ultraviolet

  
NOUN

/ˈʌltrəˈvaɪəlɪt/

Tia cực tím hay tia tử ngoại, tia UV là sóng điện từ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy nhưng dài hơn tia X.

Ví dụ

1.

Kem chống nắng là điều cần thiết để bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím khi ở ngoài trời thời gian dài.

Sunscreen is essential to protect the skin from the harmful effects of ultraviolet rays when spending extended periods outdoors.

2.

Trong khoa học pháp y, tia cực tím thường được sử dụng để phát hiện và phân tích chất dịch cơ thể tại hiện trường vụ án.

In forensic science, ultraviolet light is often used to detect and analyze bodily fluids at crime scenes.

Ghi chú

Ultra-: Tiền tố này thường được sử dụng để chỉ sự vượt trội, vượt qua hoặc vượt ra ngoài phạm vi thông thường.

  • Ultra-modern: Cực kỳ hiện đại, tiên tiến (The ultra-modern architecture of the building impressed everyone. - Kiến trúc cực kỳ hiện đại của tòa nhà đã làm ấn tượng mọi người).

  • Ultra-fast: Cực kỳ nhanh chóng (The new train promises ultra-fast travel times between cities. - Chiếc tàu mới hứa hẹn thời gian di chuyển cực kỳ nhanh giữa các thành phố).

  • Ultra-high: Cực kỳ cao (The ultra-high definition television provides an incredibly clear picture. - Chiếc tivi độ phân giải cực cao cung cấp một hình ảnh rất rõ ràng).

  • Ultra-light: Cực kỳ nhẹ (The ultra-light aircraft can fly with minimal fuel consumption. - Máy bay cực nhẹ có thể bay với lượng nhiên liệu tiêu thụ tối thiểu).

  • Ultra-deep: Cực kỳ sâu (The ultra-deep well tapped into an underground reservoir. - Giếng khoan cực sâu đã tiếp cận vào một bể ngầm).