VIETNAMESE

màu vàng

word

ENGLISH

yellow

  
NOUN

/ˈjɛloʊ/

Màu vàng là một màu sắc trong quang phổ mà con người cảm nhận được và nằm giữa màu cam và màu xanh lá cây. Màu vàng thường được liên kết với sự giàu có, sáng tạo và niềm vui. Nó là một trong những màu cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, trang trí và công nghiệp.

Ví dụ

1.

Hoa hướng dương có những cánh hoa vàng rực rỡ làm bừng sáng cả khu vườn.

The sunflower had vibrant yellow petals that brightened up the garden.

2.

Nước chanh có màu vàng tươi mát vào một ngày hè nóng bức.

The lemonade was a refreshing shade of yellow on a hot summer day.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ yellow nhé!

check Yellow-bellied – Nhát gan, hèn nhát Ví dụ: He was too yellow-bellied to confront his boss. (Anh ấy quá nhát gan để đối mặt với sếp.)

check A yellow streak – Tính nhút nhát Ví dụ: He showed a yellow streak when he refused to speak in front of the crowd. (Anh ấy thể hiện sự nhút nhát khi từ chối phát biểu trước đám đông.)

check Yellow journalism – Báo chí giật gân, thiếu trung thực Ví dụ: The tabloid is known for its yellow journalism and exaggerated stories. (Tờ báo lá cải này nổi tiếng với báo chí giật gân và những câu chuyện thổi phồng.)Q