VIETNAMESE

hệ tư tưởng

word

ENGLISH

ideology

  
NOUN

/ˌaɪdiˈɑləʤi/

Hệ tư tưởng là một hệ thống ý kiến, quan điểm, và giá trị được tổ chức và sắp xếp theo một cách logic hoặc lý thuyết nhất định. Nó đại diện cho một tập hợp các ý tưởng, quan niệm, và nguyên tắc mà con người sử dụng để hiểu và giải thích thế giới xung quanh, vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa, và tôn giáo.

Ví dụ

1.

Người dân bị kẹt giữa hai hệ tư tưởng đối lập nhau.

The people are caught between two opposing ideologies.

2.

Đó là hệ tư tưởng phổ biến của chính phủ.

It is the prevalent ideology of the government.

Ghi chú

Ideology là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Doctrine - Học thuyết Ví dụ: The political doctrine of the party is based on socialism. (Học thuyết chính trị của đảng dựa trên chủ nghĩa xã hội.)

check Philosophy - Triết lý Ví dụ: His philosophy of life is based on simplicity and mindfulness. (Triết lý sống của anh ấy dựa trên sự giản dị và chánh niệm.)

check Belief system - Hệ thống niềm tin Ví dụ: Each religion has its own belief system and moral values. (Mỗi tôn giáo có hệ thống niềm tin và giá trị đạo đức riêng.)