VIETNAMESE

phản ứng

ENGLISH

reaction

  
NOUN

/riˈækʃən/

respone

Phản ứng là hoạt động, trạng thái, quá trình nảy sinh ra để đáp lại một tác động nào đó.

Ví dụ

1.

Phản ứng giữa giấm và baking soda tạo ra khí carbon dioxide, khiến hỗn hợp sủi bọt.

The reaction between vinegar and baking soda produces carbon dioxide gas, causing the mixture to foam.

2.

Khi sắt bị gỉ, nó trải qua phản ứng hóa học với oxy để tạo thành oxit sắt.

When iron rusts, it undergoes a chemical reaction with oxygen to form iron oxide.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa reaction response:

- reaction: là một hành động hoặc tuyên bố đáp lại một kích thích hoặc một sự kiện khác.

- response: là một câu trả lời hoặc bản chất của một câu trả lời.