VIETNAMESE
phản ứng
ENGLISH
reaction
/riˈækʃən/
respone
Phản ứng là hoạt động, trạng thái, quá trình nảy sinh ra để đáp lại một tác động nào đó.
Ví dụ
1.
Phản ứng giữa giấm và baking soda tạo ra khí carbon dioxide, khiến hỗn hợp sủi bọt.
The reaction between vinegar and baking soda produces carbon dioxide gas, causing the mixture to foam.
2.
Khi sắt bị gỉ, nó trải qua phản ứng hóa học với oxy để tạo thành oxit sắt.
When iron rusts, it undergoes a chemical reaction with oxygen to form iron oxide.
Ghi chú
Reaction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của reaction nhé!
Nghĩa 1: Phản ứng hóa học
Ví dụ:
The reaction between acid and metal produces hydrogen gas.
(Phản ứng giữa axit và kim loại tạo ra khí hydro.)
Nghĩa 2: Phản ứng sinh học của cơ thể
Ví dụ:
He had a severe allergic reaction to peanuts.
(Anh ấy bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với đậu phộng.)
Nghĩa 3: Phản ứng cảm xúc hoặc hành động trước một sự kiện
Ví dụ:
Her reaction to the news was one of shock.
(Phản ứng của cô ấy trước tin tức là sự kinh ngạc.)
Nghĩa 4: Phản ứng trong vật lý (lực phản hồi)
Ví dụ:
Newton’s third law states that every action has an equal and opposite reaction.
(Định luật thứ ba của Newton nói rằng mỗi hành động đều có một phản ứng ngược chiều và bằng lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết