VIETNAMESE
thấu kính
ENGLISH
lens
/lɛnz/
Thấu kính là một khối chất trong suốt (thủy tinh, nhựa ...) giới hạn bởi hai mặt cong, hoặc bởi một mặt cong và một mặt phẳng.
Ví dụ
1.
Tôi đã học về thấu kính hội tụ trong môn Lý.
I studied about the converging lenses in Physics.
2.
Đây là một thấu kính thiên văn.
This is a telescopic lens.
Ghi chú
Lens là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lens nhé!
Nghĩa 1: Thấu kính
Ví dụ:
He adjusted the lens of his camera to get a clearer shot.
(Anh ấy điều chỉnh ống kính máy ảnh để có một bức ảnh rõ nét hơn.)
Nghĩa 2: Góc nhìn, quan điểm
Ví dụ:
The issue must be examined through the lens of history.
(Vấn đề này cần được xem xét qua lăng kính lịch sử.)
Nghĩa 3: Thủy tinh thể
Ví dụ:
The doctor said his eye lens had become cloudy due to aging.
(Bác sĩ nói rằng thủy tinh thể trong mắt anh ấy đã bị mờ do lão hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết