VIETNAMESE

dẫn xuất

ENGLISH

derivative

  
NOUN

/dɪˈrɪvətɪv/

Dẫn xuất là một từ được sử dụng để chỉ một thứ gì đó mà có thể tạo ra hoặc phát sinh từ một nguồn gốc, nguyên tắc, hoặc yếu tố khác. Nó thường ám chỉ một sự phát triển hoặc sự tạo ra một cái mới dựa trên cái đã có sẵn. Trong ngữ cảnh hóa học, "dẫn xuất" cũng có thể ám chỉ một hợp chất mới được tạo thành từ một hợp chất khác thông qua các phản ứng hóa học.

Ví dụ

1.

Một chất dẫn xuất của amino acid tryptophan tiết ra trong nước tiểu và phân.

A derivative of the amino acid tryptophan, excreted in the urine and faeces.

2.

Sản phẩm dẫn xuất của phản ứng hóa học có thể mang lại các tính chất mới so với các chất phản ứng ban đầu.

Derivative products of chemical reactions can yield new properties compared to the original reactants.

Ghi chú

Ngoài mang nghĩa dẫn xuất, derivative còn mang những nghĩa khác như:

- bắt nguồn từ: Halloween originates as a derivative of the Celtic holiday called Samhain. - Halloween khởi nguồn từ lễ hội của người Celtic có tên là Samhain.

- trong ngôn ngữ học, derivative mang nghĩa phát sinh - Assertion is a derivative of assert. - Assertion là từ phát sinh của assert.

- trong toán học, derivative mang nghĩa đạo hàm.