VIETNAMESE
dẫn xuất
ENGLISH
derivative
/dɪˈrɪvətɪv/
Dẫn xuất là một từ được sử dụng để chỉ một thứ gì đó mà có thể tạo ra hoặc phát sinh từ một nguồn gốc, nguyên tắc, hoặc yếu tố khác. Nó thường ám chỉ một sự phát triển hoặc sự tạo ra một cái mới dựa trên cái đã có sẵn. Trong ngữ cảnh hóa học, "dẫn xuất" cũng có thể ám chỉ một hợp chất mới được tạo thành từ một hợp chất khác thông qua các phản ứng hóa học.
Ví dụ
1.
Một chất dẫn xuất của amino acid tryptophan tiết ra trong nước tiểu và phân.
A derivative of the amino acid tryptophan, excreted in the urine and faeces.
2.
Sản phẩm dẫn xuất của phản ứng hóa học có thể mang lại các tính chất mới so với các chất phản ứng ban đầu.
Derivative products of chemical reactions can yield new properties compared to the original reactants.
Ghi chú
Derivative là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học và giải tích. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rate of change – Tốc độ thay đổi
Ví dụ:
The rate of change of a function at a point is given by its derivative.
(Tốc độ thay đổi của một hàm số tại một điểm được xác định bằng đạo hàm của nó.)
Differentiation – Phép vi phân
Ví dụ:
Differentiation is used to find the slope of a curve at any given point.
(Phép vi phân được sử dụng để tìm độ dốc của đường cong tại một điểm bất kỳ.)
Second derivative – Đạo hàm bậc hai
Ví dụ:
The second derivative helps determine the concavity of a function’s graph.
(Đạo hàm bậc hai giúp xác định độ lõm hoặc lồi của đồ thị hàm số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết