VIETNAMESE

so sánh bằng

ENGLISH

comparison of equality

  
NOUN

/kəmˈpɛrəsən ʌv ɪˈkwɑləti/

So sánh bằng là việc so sánh giữa các sự vật, sự việc ở cấp độ nganh vằng nhau. So sánh ngang bằng là khi ta so sánh các vật bằng nhau, các sự việc bằng nhau.

Ví dụ

1.

So sánh bằng là một ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh.

Comparison of equality is a basic grammar in English.

2.

Nếu hai thứ bằng nhau ở một khía cạnh nào đó, chúng ta có thể sử dụng phép so sánh bằng để mô tả sự giống nhau của chúng.

If two things are equal in some way, we can use the comparison of equality to describe their similarities.

Ghi chú

So sánh (Comparisons) thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày (everyday conversations). Khi so sánh sự bất bình đẳng (comparison of inequality), bạn đánh giá rằng một thứ này hơn hoặc kém hơn (more or less superior) một thứ khác; Khi so sánh bình đẳng (comparison of equality), bạn thể hiện rằng cả hai thứ đều bình đẳng (equal).