VIETNAMESE

sổ đầu bài

word

ENGLISH

register notebook

  
NOUN

/ˈrɛʤɪstər ˈnoʊtˌbʊk/

Sổ đầu bài là sổ thống kê các tiết học, các nhận xét của giáo viên sau mỗi tiết học.

Ví dụ

1.

Tôi không muốn bị ghi tên trong sổ đầu bài.

I don't want to have my name in the register notebook.

2.

Sổ đầu bài là cuốn sổ tử, là nỗi ác mộng của bất kỳ học sinh ngoan hiền nào.

The register notebook is the death book, the nightmare of any good student.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ register notebook khi nói hoặc viết nhé!

check Keep a register notebook – Giữ sổ đầu bài Ví dụ: The teacher is responsible for keeping a register notebook of students’ attendance. (Giáo viên có trách nhiệm giữ sổ đầu bài để điểm danh học sinh.)

check Check the register notebook – Kiểm tra sổ đầu bài Ví dụ: The principal checks the register notebook regularly. (Hiệu trưởng thường xuyên kiểm tra sổ đầu bài.)

check Fill in the register notebook – Ghi chép vào sổ đầu bài Ví dụ: The teacher asked the assistant to fill in the register notebook. (Giáo viên yêu cầu trợ giảng ghi chép vào sổ đầu bài.)