VIETNAMESE
tính dễ cháy
dễ bắt lửa
ENGLISH
combustible
/kəmˈbʌstəbl/
flammable, inflammable
Tính dễ cháy được hiểu là mức độ, tốc độ xảy ra phản ứng cháy của một vật nhanh và dễ dàng xảy ra.
Ví dụ
1.
Vật liệu dễ cháy là thứ có thể bắt lửa (cháy) trong không khí.
A combustible material is something that can combust (burn) in air.
2.
Ê-te là một chất dễ cháy.
Ether is a combustible material.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fire nhé!
Flame:
- Ngọn lửa, đặc biệt là phần cháy sáng lập lò hoặc nến
Ví dụ: Ngọn lửa từ cây nến soi sáng căn phòng. (The flame from the candle lights up the room.)
Blaze:
- Sự cháy mạnh, có thể là một vụ cháy lớn
Ví dụ: Đám cháy rừng đã lan rộng nhanh chóng. (The forest blaze spread quickly.)
Inferno:
- Trạng thái của một vụ cháy lớn, mạnh mẽ và cực kỳ nguy hiểm
Ví dụ: Đám cháy đã biến thành một cảnh hỏa ngục khủng khiếp. (The inferno turned into a horrifying scene of hell.)
Conflagration:
- Vụ cháy lớn, thường là gây ra nhiều thiệt hại
Ví dụ: Vụ cháy lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực đó. (The conflagration destroyed many houses in the area.)
Heat:
- Sự nóng, thường liên quan đến nhiệt độ cao
Ví dụ: Cảm nhận được sự nóng từ ngọn lửa. (Feeling the heat from the fire.)
Ember:
- Than hoả, phần cháy dần từ một lửa đã tắt
Ví dụ: Còn sót lại một vài viên than hoả sau khi lửa đã chết. (There were some embers left after the fire died down.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết