VIETNAMESE

chất béo

word

ENGLISH

fat

  
NOUN

/fæt/

fatty substance

Chất béo là một dạng chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Nó là một trong ba loại chất béo cơ bản, cùng với chất béo no, và chất béo bão hòa. Chất béo thường được chia thành chất béo đơn không no (unsaturated fats) và chất béo no (saturated fats).

Ví dụ

1.

Bơ là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn lành mạnh, có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Avocados are a healthy source of monounsaturated fats, which can be beneficial for heart health.

2.

hật không may, món burger ăn nhanh chứa nhiều chất béo bão hòa, góp phần tạo nên chế độ ăn uống không lành mạnh.

Unfortunately, the fast-food burger was loaded with saturated fats, contributing to an unhealthy diet.

Ghi chú

Fat là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Saturated fat - Chất béo bão hòa Ví dụ: Consuming too much saturated fat can increase the risk of heart disease. (Tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)

check Healthy fats - Chất béo có lợi Ví dụ: Avocados and nuts are rich in healthy fats that support brain function. (Quả bơ và các loại hạt giàu chất béo có lợi, giúp hỗ trợ chức năng não bộ.)

check Fat content - Hàm lượng chất béo Ví dụ: The fat content in dairy products varies depending on the processing method. (Hàm lượng chất béo trong các sản phẩm từ sữa thay đổi tùy theo phương pháp chế biến.)