VIETNAMESE

loang màu

lem màu

word

ENGLISH

color dilution

  
NOUN

/ˈkʌlə daɪˈluːʃᵊn/

color fading

Loang màu là hiện tượng mà màu sắc của một chất hoặc vật liệu bị phân tán hoặc giảm độ đậm đà do sự hòa trộn với một chất khác. Loang màu thường xảy ra khi một chất lỏng được pha trộn với một chất rắn hoặc khi một chất màu được pha loãng với nước hoặc dung môi khác.

Ví dụ

1.

Áo của cô ấy đã bị loang màu.

Her shirt was color dilution.

2.

Màu sơn trên tường có vẻ nhạt hơn do loang màu do thêm quá nhiều nước vào hỗn hợp sơn.

The paint color appeared lighter on the walls due to color dilution caused by adding too much water to the paint mixture.

Ghi chú

Color dilution là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ thuật và Thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Watercolor wash: Kỹ thuật loang màu bằng màu nước Ví dụ: The artist used a soft watercolor wash to create a dreamy background. (Họa sĩ sử dụng kỹ thuật loang màu bằng màu nước để tạo hiệu ứng nền mơ màng.)

check Gradient: Chuyển màu Ví dụ: The sunset painting featured a smooth gradient from orange to pink. (Bức tranh hoàng hôn có một chuyển màu mượt mà từ cam sang hồng.)

check Bleeding effect: Hiệu ứng loang màu tự nhiên Ví dụ: The ink created a beautiful bleeding effect on the paper. (Mực tạo ra một hiệu ứng loang màu đẹp trên giấy.)