VIETNAMESE

phân huỷ

word

ENGLISH

decompose

  
VERB

/ˌdikəmˈpoʊz/

Phân hủy là quá trình mà trong đó vật chất hữu cơ bị tan rã thành các dạng vật chất đơn giản hơn.

Ví dụ

1.

Xác thực vật và động vật chết phân hủy trong đất và cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển mới.

Dead plant and animal matter decomposes in the soil and provides nutrients for new growth.

2.

Ánh sáng mặt trời khiến nhựa bị phân hủy theo thời gian, giải phóng các hóa chất độc hại vào môi trường.

Sunlight causes the plastic to decompose over time, releasing harmful chemicals into the environment.

Ghi chú

Decompose là một từ vựng thuộc lĩnh vực Sinh học và Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Biodegradation: Phân hủy sinh học Ví dụ: Organic waste can decompose naturally through biodegradation. (Rác hữu cơ có thể phân hủy tự nhiên thông qua sự phân hủy sinh học.) check Decomposers: Sinh vật phân hủy Ví dụ: Fungi and bacteria act as decomposers in ecosystems. (Nấm và vi khuẩn đóng vai trò là sinh vật phân hủy trong hệ sinh thái.) check Thermal decomposition: Phân hủy nhiệt Ví dụ: Some compounds decompose when exposed to high temperatures in thermal decomposition reactions. (Một số hợp chất phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong các phản ứng phân hủy nhiệt.) check Decay process: Quá trình phân rã Ví dụ: The decay process of dead plants enriches the soil with nutrients. (Quá trình phân rã của cây chết làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng.)