VIETNAMESE

phản xạ

ENGLISH

reflex

  
NOUN

/ˈriːflɛks/

Phản xạ là một phản ứng tự động của cơ thể hoặc tâm trí trước một kích thích. Nó giúp bảo vệ và duy trì sự sống bằng cách đáp ứng nhanh chóng và không cần sự chủ động của ý thức.

Ví dụ

1.

Tôi xin lỗi vì tôi đã đấm anh ta, đó là một hành động phản xạ.

I'm sorry I punched him, it was a reflex action.

2.

Đây là phản xạ có điều kiện.

This is a conditioned reflex.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Phản xạ (Reflex): Phản xạ là phản ứng tự động của cơ thể trước một kích thích ngoại cảm, không cần sự thức tỉnh hoặc ý thức của cá nhân.

Ví dụ: Khi bạn đặt tay lên một bếp nóng, phản xạ tự động sẽ khiến bạn rút tay lại mà không cần phải suy nghĩ. (When you place your hand on a hot stove, the reflex will automatically make you pull your hand away without needing to think.)

  • Phản xạ (Reflection): Trong ngữ cảnh quang học, phản xạ là hiện tượng mà ánh sáng bị phản chiếu lại từ một bề mặt.

Ví dụ: Kính gương phản xạ hình ảnh của các vật thể. (A mirror reflects the images of objects.)