VIETNAMESE

giữ gìn vệ sinh chung

ENGLISH

maintain public hygiene

  
VERB

/kip ˈpʌblɪk ˈhaɪˌʤin/

maintain general hygiene

Giữ gìn vệ sinh chung là việc duy trì sạch sẽ và bảo vệ vệ sinh trong các khu vực chung, như công cộng, trường học, nơi làm việc, khu dân cư, hoặc các không gian chung khác.

Ví dụ

1.

Khi chúng ta đến công viên, xin vui lòng giữ gìn vệ sinh chung.

When we arrive at the park, please maintain public hygiene.

2.

Tụi con à, vì mình đang ở nơi công cộng nên hãy nhớ giữ gìn vệ sinh chung nhé?

Kids, as we are in a public place, make sure to maintain public hygiene okay?

Ghi chú

Một số collocations với hygiene:

- vệ sinh tốt: good hygiene

- vệ sinh kém: poor hygiene

- vệ sinh răng miệng: oral hygiene

- vệ sinh thức ăn: food hygiene

- vệ sinh cá nhân: personal hygiene

- vệ sinh chung: public hygiene