VIETNAMESE

tranh cát

word

ENGLISH

sand painting

  
NOUN

/sænd ˈpeɪntɪŋ/

sand art

Tranh cát là một hình thức nghệ thuật trong đó người nghệ sĩ sử dụng cát màu để tạo ra hình ảnh trên một bề mặt, thường là một tấm kính hoặc bề mặt phẳng khác. Người nghệ sĩ sẽ sử dụng các công cụ như bàn chải hoặc các dụng cụ khác để phân phối và điều chỉnh cát màu theo mong muốn, tạo ra các hiệu ứng và chi tiết trong tranh.

Ví dụ

1.

Tôi đã tham dự một hội thảo nơi tôi học các kỹ thuật vẽ tranh cát và tạo ra tác phẩm nghệ thuật độc đáo của riêng mình.

I attended a workshop where I learned the techniques of sand painting and created my own unique artwork.

2.

Các chi tiết phức tạp và màu sắc rực rỡ của bức tranh cát đã làm cho khung cảnh trở nên sống động, gợi lên cảm giác kinh ngạc và sợ hãi.

The intricate details and vibrant colors of the sand painting brought the scene to life, evoking a sense of wonder and awe.

Ghi chú

Sand Painting là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ Thuật Biểu Diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Sand animation – Nghệ thuật vẽ tranh cát động Ví dụ: Sand animation is often used in live performances and storytelling. (Nghệ thuật vẽ tranh cát động thường được dùng trong biểu diễn trực tiếp.)

check Colored sand painting – Tranh cát màu Ví dụ: Colored sand paintings are made using natural pigments. (Tranh cát màu được tạo bằng bột màu tự nhiên.)

check Tibetan sand mandala – Mandala cát Tây Tạng Ví dụ: Monks create Tibetan sand mandalas as a form of spiritual meditation. (Các nhà sư tạo mandala cát như một hình thức thiền định.)

check Ephemeral sand art – Nghệ thuật cát ngắn hạn Ví dụ: Ephemeral sand art disappears after the performance. (Nghệ thuật cát ngắn hạn biến mất sau buổi biểu diễn.)