VIETNAMESE

tĩnh vật

word

ENGLISH

still life

  
NOUN

/stɪl laɪf/

Tĩnh vật là một loại hình nghệ thuật thường được sử dụng để thể hiện các đối tượng hoặc phong cảnh một cách yên tĩnh và tĩnh lặng. Nó thường được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật vẽ hoặc sơn truyền thống để tái hiện một cảnh vật hoặc một đối tượng một cách chân thật và chi tiết.

Ví dụ

1.

Nhiếp ảnh gia đã chụp được một bức ảnh tĩnh vật tuyệt đẹp của một bình hoa trên bậu cửa sổ.

The photographer captured a beautiful still life image of a vase of flowers on a windowsill.

2.

Bảo tàng nghệ thuật có một bộ sưu tập tranh tĩnh vật ấn tượng từ các thời đại và nghệ sĩ khác nhau.

The art museum had an impressive collection of still life paintings from different eras and artists.

Ghi chú

Still life là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Composition – Bố cục Ví dụ: The composition of a still life painting is crucial to its aesthetic appeal. (Bố cục của một bức tranh tĩnh vật rất quan trọng đối với tính thẩm mỹ của nó.)

check Light and shadow – Ánh sáng và bóng tối Ví dụ: The artist used dramatic light and shadow in the still life painting. (Họa sĩ đã sử dụng ánh sáng và bóng tối ấn tượng trong bức tranh tĩnh vật.)

check Symbolism – Biểu tượng Ví dụ: Many still life paintings contain symbolism representing life and death. (Nhiều bức tranh tĩnh vật chứa biểu tượng đại diện cho sự sống và cái chết.)

check Perspective – Phối cảnh Ví dụ: The artist adjusted the perspective to create depth in the still life drawing. (Họa sĩ đã điều chỉnh phối cảnh để tạo chiều sâu cho bức vẽ tĩnh vật.)