VIETNAMESE
lời khẳng định
đồng ý, tán thành
ENGLISH
affirmative statement
/əˈfɜːmətɪv ˈsteɪtmənt/
declarative statement
Lời khẳng định là một câu hoặc một tuyên bố mà người nói diễn đạt để đưa ra thông tin, ý kiến, hoặc sự thật mà họ cho là chính xác. Lời khẳng định thường được sử dụng để truyền đạt một sự thật, một tình huống, hoặc một quan điểm. Nó diễn tả một sự khẳng định hoặc xác nhận mà không bao gồm bất kỳ sự hoài nghi hoặc phủ định nào.
Ví dụ
1.
John tự tin đưa ra lời khẳng định về sự tham gia của anh ấy vào dự án.
John confidently made an affirmative statement about his involvement in the project.
2.
Nhân chứng đã cung cấp một lời khẳng định xác nhận sự hiện diện của nghi phạm tại hiện trường vụ án.
The witness provided an affirmative statement confirming the suspect's presence at the crime scene.
Ghi chú
Một số synonyms với affirmative:
- đồng ý: agreement
- chấp nhận: acceptance
- chấp thuận: approval
- xác nhận: confirmation
- đồng ý: assent
- phê chuẩn: ratification
- tán thành: acquiescence
- đồng tình: concurrence
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết