VIETNAMESE
tạp chất
ENGLISH
impurity
/ɪmˈpjʊrəti/
Tạp chất là chất thường không có ích hoặc có hại lẫn vào trong chất chính.
Ví dụ
1.
Các tạp chất được loại bỏ khỏi máu bởi thận.
Impurities are removed from the blood by the kidneys.
2.
Nước cần được lọc để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào trước khi có thể sử dụng để uống.
The water needs to be filtered to remove any impurities before it can be used for drinking.
Ghi chú
Impurity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của impurity nhé!
Nghĩa 1: Tạp chất trong hóa học hoặc vật liệu
Ví dụ:
The water was filtered to remove impurities.
(Nước đã được lọc để loại bỏ tạp chất.)
Nghĩa 2: Yếu tố không thuần khiết trong một hệ thống hoặc một khái niệm
Ví dụ:
The philosopher argued that moral impurities corrupt human nature.
(Nhà triết học lập luận rằng những sự không thuần khiết về đạo đức làm băng hoại bản chất con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết