VIETNAMESE
sơ lược
khái lược
ENGLISH
cursory
/ˈkɜrsəri/
sketchy
Sơ lược là rất chung chung, không đi sâu vào từng điểm nhỏ nhất.
Ví dụ
1.
Không gian trong bản vẽ chỉ cho phép một cái nhìn tổng quan sơ lược về những công trình nhỏ hơn này.
The space in the sketch permits only a cursory overview of these slighter works.
2.
Sau khi tìm kiếm sơ lược, chúng tôi quyết định tạm dừng dự án.
After a cursory search we decided to halt the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cursory khi nói hoặc viết nhé!
Cursory glance – Cái nhìn thoáng qua
Ví dụ:
He gave a cursory glance at the document before signing it.
(Anh ấy chỉ liếc qua tài liệu trước khi ký.)
Cursory inspection – Kiểm tra sơ sài
Ví dụ:
The inspector’s cursory inspection failed to detect the safety issue.
(Kiểm tra sơ sài của thanh tra không phát hiện được vấn đề an toàn.)
Cursory understanding – Hiểu biết sơ lược
Ví dụ:
He had only a cursory understanding of the topic before the presentation.
(Anh ấy chỉ có hiểu biết sơ lược về chủ đề trước buổi thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết