VIETNAMESE

sơ lược

khái lược

ENGLISH

cursory

  
NOUN

/ˈkɜrsəri/

sketchy

Sơ lược là rất chung chung, không đi sâu vào từng điểm nhỏ nhất.

Ví dụ

1.

Không gian trong bản vẽ chỉ cho phép một cái nhìn tổng quan sơ lược về những công trình nhỏ hơn này.

The space in the sketch permits only a cursory overview of these slighter works.

2.

Sau khi tìm kiếm sơ lược, chúng tôi quyết định tạm dừng dự án.

After a cursory search we decided to halt the project.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như cursory, sketchy, scrappy nha!

- cursory (sơ lược): After a cursory search we decided to halt the project. (Sau khi tìm kiếm sơ lược, chúng tôi quyết định tạm dừng dự án.)

- sketchy (sơ sài): Information about the crisis was sketchy and hard to get. (Thông tin về cuộc khủng hoảng rất sơ sài và khó hiểu.)

- scrappy (lộn xộn): It was a scrappy and rambling speech. (Đó là một bài phát biểu lộn xộn và lan man.)