VIETNAMESE
thời kỳ Phục hưng
ENGLISH
renaissance
/ˌrɛnəˈsɑns/
Thời kỳ Phục hưng là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử châu Âu từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 18. Thời kỳ Phục hưng nhấn mạnh sự tôn trọng đối với lý thuyết và chứng minh khoa học, sự đặt câu hỏi về quyền lực và chính quyền tối đa, và những quan điểm mới mẻ về tự do cá nhân, bình đẳng và nhân quyền.
Ví dụ
1.
Về chính trị, thời kỳ Phục hưng đã đóng góp vào sự phát triển của các phong tục và quy ước về ngoại giao.
In politics, the Renaissance contributed to the development of the customs and conventions of diplomacy.
2.
Thời kỳ Phục hưng không có ảnh hưởng lên kiến trúc và văn hóa Sardinia.
The Renaissance had no influence on Sardinian architecture and culture.
Ghi chú
Renaissance là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử châu Âu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Humanism: (chủ nghĩa nhân văn)
Ví dụ:
Humanism emphasized the importance of human reason and individual achievement. (Chủ nghĩa nhân văn nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí con người và thành tựu cá nhân).
Classicism: (chủ nghĩa cổ điển)
Ví dụ:
Classicism revived interest in the art and literature of ancient Greece and Rome. (Chủ nghĩa cổ điển đã khơi dậy sự quan tâm đến nghệ thuật và văn học của Hy Lạp và La Mã cổ đại).
Scientific revolution: (cách mạng khoa học)
Ví dụ:
The scientific revolution led to new discoveries and inventions that transformed European society. (Cách mạng khoa học đã dẫn đến những khám phá và phát minh mới làm thay đổi xã hội châu Âu).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết