VIETNAMESE
sơ đồ
bản vẽ
ENGLISH
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
drawing
Sơ đồ là hình vẽ quy ước, có tính chất sơ lược, nhằm mô tả một đặc trưng nào đó của sự vật hay một quá trình nào đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên vẽ sơ đồ minh họa dòng máu chảy qua tim như thế nào.
The teacher drew a diagram showing how the blood flows through the heart.
2.
Sơ đồ này mô phỏng cách hoạt động của đồng hồ.
This diagram shows how the clock operates.
Ghi chú
Một số synonyms của diagram:
- drawing (bản vẽ): Below is a drawing of changes happen to a town over three different periods of time.
(Bên dưới là bản vẽ thể hiện những sự thay đổi diễn ra ở một thị trấn ở ba thời điểm khác nhau.)
- chart (biểu đồ): The charts below show the proportion of holidaymakers using four different types of accommodations in three different years.
(Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ khách du lịch sử dụng bốn loại hình lưu trú khác nhau trong ba năm khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết