VIETNAMESE
sơ đồ
bản vẽ
ENGLISH
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
drawing
Sơ đồ là hình vẽ quy ước, có tính chất sơ lược, nhằm mô tả một đặc trưng nào đó của sự vật hay một quá trình nào đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên vẽ sơ đồ minh họa dòng máu chảy qua tim như thế nào.
The teacher drew a diagram showing how the blood flows through the heart.
2.
Sơ đồ này mô phỏng cách hoạt động của đồng hồ.
This diagram shows how the clock operates.
Ghi chú
Diagram là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình ảnh trực quan và trình bày thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Graph - Biểu đồ
Ví dụ:
The report includes a graph showing the company’s sales growth over the past five years.
(Báo cáo bao gồm một biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số của công ty trong năm năm qua.)
Flowchart - Lưu đồ
Ví dụ:
The engineer used a flowchart to explain the process of assembling the machine.
(Kỹ sư đã sử dụng một lưu đồ để giải thích quy trình lắp ráp máy móc.)
Blueprint - Bản vẽ thiết kế
Ví dụ:
The architect presented a blueprint of the new building to the investors.
(Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ thiết kế của tòa nhà mới cho các nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết