VIETNAMESE

tiếng Anh chuyên ngành

tiếng Anh cho mục đích công việc

word

ENGLISH

specialized English

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd ˈɪŋglɪʃ/

EOP (English for Occupational Purposes)

Tiếng Anh chuyên ngành là ngành học về Anh ngữ chuyên sâu.

Ví dụ

1.

Tiếng Anh chuyên ngành là phiên bản có kiểm soát của ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng để phát sóng radio, dễ dàng hơn cho những người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.

Specialized English is a controlled version of the English language used for radio broadcasting, easier for non-native speakers of English.

2.

Để được thăng chức, tôi phải tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm.

In order to be promoted, I must take a course of specialized English for software engineering.

Ghi chú

Specialized English thuộc lĩnh vực tiếng Anh theo ngành nghề cụ thể. Cùng tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Medical English - Tiếng Anh y khoa Ví dụ: Doctors use specialized medical English for diagnosis and treatment. (Bác sĩ sử dụng tiếng Anh y khoa chuyên ngành để chẩn đoán và điều trị.)

check Legal English - Tiếng Anh pháp lý Ví dụ: Contracts are written in complex legal English. (Các hợp đồng được viết bằng tiếng Anh pháp lý phức tạp.)

check Engineering English - Tiếng Anh kỹ thuật Ví dụ: Engineering professionals require technical English skills. (Những người làm kỹ thuật cần có kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành.)