VIETNAMESE

chất đạm

word

ENGLISH

protein

  
NOUN

/ˈproʊˌtin/

nitrogenous matter

Chất đạm là một loại chất hữu cơ chứa nguyên tử nitơ, và nó là một thành phần cơ bản của tất cả các tế bào sống. Chất đạm bao gồm protein, axit nucleic (ADN và ARN), peptide, và một số các hợp chất khác.

Ví dụ

1.

Người ăn chay trường có được tất cả lượng chất đạm họ cần từ các loại hạt, hạt, đậu và ngũ cốc.

Vegans get all the protein they need from nuts, seeds, beans and cereals.

2.

Thiếu chất đạm có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.

Lack of protein may retard children's growth.

Ghi chú

Protein (Chất đạm) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Dinh dưỡng và Thể hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Amino acids - Axit amin Ví dụ: Amino acids are the building blocks of protein essential for muscle growth. (Axit amin là thành phần cấu tạo của protein, quan trọng đối với sự phát triển cơ bắp.)

check Protein intake - Lượng protein hấp thụ Ví dụ: Athletes monitor their protein intake to enhance recovery and performance. (Các vận động viên theo dõi lượng protein hấp thụ để cải thiện phục hồi và hiệu suất.)

check Plant-based protein - Protein từ thực vật Ví dụ: Many people choose plant-based protein as a healthier alternative to animal protein. (Nhiều người chọn protein từ thực vật như một lựa chọn lành mạnh hơn so với protein động vật.)