VIETNAMESE
chất đạm
ENGLISH
protein
/ˈproʊˌtin/
nitrogenous matter
Chất đạm là một loại chất hữu cơ chứa nguyên tử nitơ, và nó là một thành phần cơ bản của tất cả các tế bào sống. Chất đạm bao gồm protein, axit nucleic (ADN và ARN), peptide, và một số các hợp chất khác.
Ví dụ
1.
Người ăn chay trường có được tất cả lượng chất đạm họ cần từ các loại hạt, hạt, đậu và ngũ cốc.
Vegans get all the protein they need from nuts, seeds, beans and cereals.
2.
Thiếu chất đạm có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.
Lack of protein may retard children's growth.
Ghi chú
Bốn nhóm dưỡng chất (nutrient group) quan trọng trong dinh dưỡng là:
- carbohydrate: nhóm chất bột đường
- protein: chất đạm
- fat: chất béo
- Vitamins and minerals: vitamin và khoáng chất
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết