VIETNAMESE
quang điện tử
ENGLISH
optoelectronic
/optoelectronic/
Quang điện tử là một lĩnh vực trong công nghệ và điện tử, liên quan đến sự tương tác giữa ánh sáng và các thiết bị điện tử. Các thành phần optoelectronic thường sử dụng ánh sáng để truyền thông, cảm biến, hoặc thực hiện các chức năng điện tử.
Ví dụ
1.
Các thiết bị và linh kiện quang điện tử là những thiết bị điện tử hoạt động dựa trên cả ánh sáng và dòng điện.
Optoelectronic devices and components are electronic devices that rely on both light and electric current.
2.
Cảm biến quang điện tử trong hệ thống an ninh phát hiện sự hiện diện của kẻ xâm nhập bằng cách phản ứng với những thay đổi về mức độ ánh sáng, kích hoạt cảnh báo ngay lập tức.
The optoelectronic sensor in the security system detected the presence of intruders by responding to changes in light levels, triggering an immediate alert.
Ghi chú
Optoelectronic là một từ vựng thuộc lĩnh vực quang điện tử và công nghệ cảm biến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Optical sensor - Cảm biến quang học
Ví dụ:
An optical sensor is an essential component in optoelectronic devices.
(Cảm biến quang học là một thành phần thiết yếu trong các thiết bị quang điện tử.)
Light emission - Phát xạ ánh sáng
Ví dụ:
Light emission in optoelectronic systems is used in communication and displays.
(Phát xạ ánh sáng trong hệ thống quang điện tử được sử dụng trong truyền thông và hiển thị.)
Semiconductor materials - Vật liệu bán dẫn
Ví dụ:
Semiconductor materials are the foundation of modern optoelectronic components.
(Vật liệu bán dẫn là nền tảng của các linh kiện quang điện tử hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết