VIETNAMESE

tan học

sau giờ học

ENGLISH

after school

  
ADV

/ˈæftər skul/

Tan học là sau khi kết thúc một buổi học, một tiết học, một ngày học.

Ví dụ

1.

Gặp lại bạn sau khi tan học nha.

See you after school.

2.

Tan học, tôi về thẳng nhà.

After school, I went straight home.

Ghi chú

Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để diễn tả lịch trình hàng ngày trong trường học của mình:

"I have breakfast in the morning, then classes start (lớp học bắt đầu) at 8 am. We have a short recess (giờ giải lao) in the mid-morning (giữa buổi sáng), followed by lunchtime (giờ ăn trưa) at 12 pm. In the afternoon, we have our second period (tiết học thứ 2) of classes, and after that, we participate in after-school activities (hoạt động ngoại khóa). In the evening, I have dinner with my family, and then it's homework time (giờ làm bài tập về nhà). Finally, I go to bed around 10 pm."