VIETNAMESE

vàng

word

ENGLISH

gold

  
NOUN

/goʊld/

Vàng là nguyên tố hóa học có ký hiệu Au và số nguyên tử 79 một trong những nguyên tố quý, làm cho nó trở thành một trong những nguyên tố có số nguyên tử cao tồn tại ngoài tự nhiên. Ở dạng tinh khiết, nó là một kim loại sáng, màu vàng hơi đỏ, đậm đặc, mềm, dẻo và dễ uốn.

Ví dụ

1.

Ông Graham đã vô cùng kinh ngạc khi tìm thấy 46 đồng tiền vàng cổ bên trong chiếc nồi.

Mr Graham was amazed to find 46 ancient gold coins inside the pot.

2.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ vàng tuyệt đẹp với đôi bông tai phù hợp.

She wore a beautiful gold necklace with matching earrings.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ gold nhé!

check As good as gold – Cực kỳ ngoan ngoãn hoặc có giá trị Ví dụ: The children were as good as gold during the ceremony. (Những đứa trẻ đã rất ngoan ngoãn trong buổi lễ.)

check A heart of gold – Tấm lòng nhân hậu Ví dụ: She may seem strict, but she has a heart of gold. (Cô ấy có vẻ nghiêm khắc, nhưng lại có tấm lòng nhân hậu.)

check Worth its weight in gold – Vô cùng quý giá Ví dụ: A good mentor is worth their weight in gold. (Một người cố vấn giỏi thì quý giá vô cùng.)