VIETNAMESE

cần cù

chăm chỉ

ENGLISH

diligent

  
ADJ

/ˈdɪlɪʤənt/

hard-working

Cần cù là một tính từ mô tả tình trạng hoặc tính chất của một người làm việc chăm chỉ, kiên nhẫn và không ngại gian khó để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành công việc.

Ví dụ

1.

Cậu học sinh không chỉ cần cù mà còn tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khóa.

The student is not only diligent but also participates in many extracurricular activities.

2.

Các giáo viên thường được so sánh với những người làm vườn cần cù.

Teachers are often compared to diligent gardeners.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau là diligent, hard-working và assiduous nha!

- diligent (cần cù): Not only the student is diligent, he also attends numerous extracurricular activities. (Cậu học sinh không chỉ cần cù mà còn tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khóa.)

- hard-working (chăm chỉ): She's very hard-working but not very imaginative. (Cô ấy rất chăm chỉ nhưng không có trí tưởng tượng cho lắm.)

- assiduous (siêng năng): He was assiduous in his attendance at church. (Anh ấy rất siêng năng đến nhà thờ.)