VIETNAMESE

trợ giảng

trợ lý giáo dục

ENGLISH

teaching assistant

  
NOUN

/ˈtiʧɪŋ əˈsɪstənt/

educational assistant

Trợ giảng là một vai trò trong lĩnh vực giáo dục, thường làm việc cùng với giáo viên chính để hỗ trợ quá trình giảng dạy và quản lý lớp học. Trợ giảng thường là người trẻ, có thể là sinh viên, người mới ra trường hoặc những người đã có kinh nghiệm trong giáo dục.

Ví dụ

1.

Công việc bán thời gian của anh ấy là trợ giảng cho một lớp học tiếng Anh.

His part-time job is an assistant teacher for an English class.

2.

Các vị trí giảng dạy hiện có về cơ bản gồm trợ giảng, giảng viên, phó giáo sư và giáo sư.

The teaching positions available on basis were teaching assistant, lecturer, associate professor, and professor.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt research assistant và teaching assistant nhé!

- Research assistant (trợ lý nghiên cứu) là người được thuê để hỗ trợ và tham gia vào công việc nghiên cứu trong một dự án hoặc một nhóm nghiên cứu. Công việc của họ thường liên quan đến thu thập dữ liệu, phân tích thông tin, thực hiện các thí nghiệm hoặc giúp các nhà nghiên cứu khác trong quá trình nghiên cứu. Ví dụ: The research assistant assisted in collecting and analyzing data for the research project. (Trợ lý nghiên cứu đã giúp thu thập và phân tích dữ liệu cho dự án nghiên cứu.)

- Teaching assistant (trợ giảng) là người hỗ trợ giảng dạy trong các khóa học hoặc lớp học. Công việc của họ thường bao gồm giúp đỡ giảng viên, hướng dẫn sinh viên trong quá trình học tập, chấm bài tập và đánh giá, cung cấp hỗ trợ cho sinh viên trong việc hiểu bài giảng và thực hiện bài tập. Ví dụ: The teaching assistant conducted tutorials and assisted students with their assignments. (Trợ giảng đã tổ chức buổi hướng dẫn và giúp đỡ sinh viên với các bài tập của họ.)