VIETNAMESE

cộng đồng

ENGLISH

community

  
NOUN

/kəmˈjunəti/

public

Cộng đồng là một nhóm người sống cùng nhau trong một khu vực, một quốc gia hoặc một cộng đồng trực tuyến, chia sẻ các liên kết xã hội, giá trị, quy tắc, và mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của cô đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng người đồng tính.

Her speech caused outrage among the gay community.

2.

Chúng ta là một cộng đồng, chúng ta ủng hộ và giúp đỡ lẫn nhau.

We are a community, we support and help each other.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt community và society nhé!

- Community (cộng đồng) là một nhóm người sống cùng nhau trong một khu vực cụ thể và chia sẻ các liên kết xã hội, giá trị, quy tắc và mục tiêu chung. Cộng đồng thường tập trung vào quan hệ gần gũi và tương tác trực tiếp giữa các thành viên. Nó có thể dựa trên văn hóa, ngôn ngữ, quy mô địa lý hoặc sự tương đồng sở thích. Cộng đồng có thể là một phần của một xã hội lớn hơn. Ví dụ: The local community organizes regular events and activities to foster a sense of belonging and connection among its residents. (Cộng đồng địa phương tổ chức các sự kiện và hoạt động thường xuyên nhằm thúc đẩy tinh thần thuộc về và kết nối giữa cư dân.)

- Society (xã hội) là một tổ chức lớn hơn, bao gồm tất cả các cộng đồng, tổ chức và cá nhân trong một khu vực hoặc quốc gia. Xã hội có các cấu trúc tổ chức, hệ thống chính trị, kinh tế, văn hóa và giá trị chung. Nó có thể bao gồm các lớp xã hội, các tổ chức chính phủ, doanh nghiệp, hội đoàn nghề nghiệp và các tầng lớp khác. Xã hội là một khái niệm rộng và phức tạp hơn cộng đồng, bao gồm nhiều quan hệ và sự tương tác phức tạp. Ví dụ: In a democratic society, citizens have certain rights and responsibilities and participate in decision-making processes that affect the entire society. (Trong một xã hội dân chủ, công dân có những quyền và trách nhiệm cụ thể và tham gia vào quyết định ảnh hưởng đến cả xã hội.)