VIETNAMESE

kim cương

word

ENGLISH

diamond

  
NOUN

/ˈdaɪmənd/

Kim cương là một loại đá quý quý hiếm có giá trị cao, được tạo thành từ cacbon trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cực cao trong lòng đất. Nó có cấu trúc tinh thể đặc biệt, với mỗi nguyên tử cacbon kết nối với bốn nguyên tử cacbon khác theo một mô hình tinh thể hình kim cương, tạo thành một liên kết vô cùng chắc chắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang một chiếc nhẫn kim cương lấp lánh.

She wears a brilliant diamond ring.

2.

Không có gì cứng bằng kim cương.

Nothing is as hard as a diamond.

Ghi chú

Diamond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của diamond nhé!

check Nghĩa 1: Kim cương (đá quý cực kỳ cứng và quý giá) Ví dụ: She received a diamond ring for her engagement. (Cô ấy nhận được một chiếc nhẫn kim cương cho lễ đính hôn.)

check Nghĩa 2: Hình thoi trong hình học Ví dụ: The sign was shaped like a diamond. (Tấm biển có hình dạng hình thoi.)

check Nghĩa 3: Bộ bài Tây (chất Rô - Diamonds) Ví dụ: He played the queen of diamonds in the card game. (Anh ấy đánh lá bài đầm rô trong trò chơi.)

check Nghĩa 4: Sân bóng chày (hình dạng của sân giống hình thoi) Ví dụ: The players ran around the diamond during the game. (Các cầu thủ chạy quanh sân bóng chày trong trận đấu.)